|
|
8.2010 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
18,00 |
504,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
27,00 |
972,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
9,00 |
346,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
58,50 |
1.899,00 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
38,50 |
786,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
88,00 |
2.915,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
66,00 |
2.135,38 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
22,00 |
896,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
11,00 |
220,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
66,00 |
1.824,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
60,00 |
1.290,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
60,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
270,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
918,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
9,00 |
135,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
13,50 |
355,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
45,00 |
1.890,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
67,50 |
2.910,60 |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
328,50 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
102,00 |
1.392,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
84,00 |
2.628,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
450,00 |
Trần Thị Diễm |
6,00 |
210,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
18,00 |
534,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
49,50 |
792,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
71,50 |
2.095,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
71,50 |
3.091,00 |
Trần Thị Diễm |
132,00 |
2.975,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
88,00 |
1.870,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
45,00 |
1.150,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
25,00 |
540,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
260,00 |
Trần Thị Diễm |
55,00 |
1.069,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
25,00 |
775,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
48,00 |
1.620,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,00 |
596,00 |
Trần Thị Diễm |
56,00 |
2.208,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
52,00 |
1.692,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
50,00 |
1.620,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
60,00 |
1.375,00 |
Trần Thị Diễm |
10,00 |
315,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
32,00 |
2.080,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
68,00 |
1.908,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
28,00 |
400,00 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
840,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
48,00 |
1.220,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
10,00 |
550,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
20,00 |
575,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
378,00 |
Trần Thị Diễm |
5,00 |
160,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
60,00 |
1.281,60 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
60,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
10.884,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.500,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
18,00 |
330,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
50,00 |
1.205,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
1.035,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,00 |
145,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
20,00 |
760,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
410,00 |
Trần Thị Diễm |
15,00 |
225,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
5,00 |
225,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
16,50 |
561,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
33,00 |
682,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
137,50 |
2.981,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
5,50 |
154,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,50 |
610,50 |
Trần Thị Diễm |
88,00 |
1.441,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
12,00 |
180,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
12,00 |
240,00 |
Trần Thị Diễm |
6,00 |
205,20 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
72,00 |
3.105,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
18,00 |
180,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
72,00 |
1.667,25 |
Trần Thị Diễm |
81,00 |
1.570,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
18,00 |
450,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
88,00 |
1.683,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,00 |
533,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5,50 |
192,50 |
Trần Thị Diễm |
49,50 |
5.945,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
11,00 |
365,75 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
230,00 |
8.275,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
15,00 |
389,50 |
Nguyễn Thị Thơm |
30,00 |
504,50 |
Trần Thị Diễm |
95,00 |
2.567,50 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
75,00 |
2.735,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
35,00 |
1.135,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
55,00 |
1.320,00 |
Ngô Thị Hường |
15,00 |
225,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
1.490,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
56,00 |
1.442,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
35,00 |
525,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
14,00 |
448,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
56,00 |
1.820,00 |
Trần Thị Diễm |
441,00 |
1.863,40 |
Lê Thị Phương Thảo |
7,00 |
220,50 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,50 |
176,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
11,00 |
165,00 |
Trần Thị Diễm |
38,50 |
1.545,50 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
63,00 |
1.883,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
21,00 |
875,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
7,00 |
329,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
14,00 |
448,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
70,00 |
1.099,00 |
Trần Thị Diễm |
14,00 |
175,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
14,00 |
336,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
60,00 |
2.217,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
55,00 |
1.685,00 |
Trần Thị Diễm |
90,00 |
1.325,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
15,00 |
615,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
10,00 |
325,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
10,00 |
635,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
50,00 |
1.675,00 |
Trần Thị Diễm |
15,00 |
150,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
40,00 |
1.075,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
372,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
300,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
24,00 |
303,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
582,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.080,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
12,00 |
624,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
72,00 |
1.398,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
54,00 |
2.010,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
30,00 |
360,00 |
Ngô Thị Hường |
6,00 |
60,00 |
Trần Thị Diễm |
72,00 |
3.303,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
6,00 |
90,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
50,00 |
994,75 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
25,00 |
765,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
35,00 |
608,40 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
45,00 |
1.395,00 |
Trần Thị Diễm |
35,00 |
960,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,00 |
925,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
35,00 |
1.140,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
250,00 |
Ngô Thị Hường |
25,00 |
660,00 |
Trần Thị Diễm |
25,00 |
900,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
36,00 |
1.500,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
6,00 |
60,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
859,50 |
Nguyễn Thị Thơm |
30,00 |
918,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
510,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
2.118,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
711,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,50 |
823,50 |
Nguyễn Thị Thơm |
22,50 |
907,88 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
279,00 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
1.359,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
31,50 |
1.642,50 |
|
|
|
|
|
|
|