|
|
12.2010 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
200,00 |
4.673,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
95,00 |
2.709,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
125,00 |
4.055,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
165,00 |
3.525,00 |
Trần Thị Diễm |
20,00 |
500,00 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
42,00 |
938,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
59,50 |
1.522,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
38,50 |
542,50 |
Trần Thị Diễm |
7,00 |
105,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
1.260,00 |
456,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
100,00 |
2.860,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
120,00 |
3.656,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
44,00 |
816,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
680,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
40,00 |
796,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
64,00 |
2.028,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
68,00 |
2.052,00 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
708,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
20,00 |
100,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
1.088,00 |
Trần Thị Diễm |
32,00 |
11.836,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
145,00 |
3.320,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
50,00 |
1.847,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
105,00 |
2.740,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
65,00 |
4.130,00 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
1.700,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
112,00 |
3.974,80 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
80,00 |
1.844,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
1.326,40 |
Trần Thị Diễm |
68,00 |
1.192,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
52,00 |
1.158,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
36,00 |
472,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
48,00 |
1.416,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
968,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
68,00 |
1.572,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
52,00 |
1.400,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
80,00 |
2.190,00 |
Trần Thị Diễm |
92,00 |
2.920,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
100,00 |
1.384,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
16,00 |
424,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
52,00 |
1.180,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
520,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
66,00 |
1.405,25 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
99,00 |
2.651,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
115,50 |
3.283,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
82,50 |
2.464,00 |
Trần Thị Diễm |
165,00 |
5.420,25 |
Đặng Thị Hường |
49,50 |
1.281,50 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
42,00 |
721,20 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
12,00 |
258,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
510,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
282,00 |
Trần Thị Diễm |
6,00 |
90,00 |
Đặng Thị Hường |
48,00 |
540,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,00 |
700,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
20,00 |
655,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
325,00 |
Trần Thị Diễm |
85,00 |
1.475,00 |
Đặng Thị Hường |
80,00 |
1.500,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
135,00 |
4.642,20 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
364,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
49,50 |
1.287,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
22,50 |
756,00 |
Trần Thị Diễm |
90,00 |
2.160,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
105,00 |
2.350,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
55,00 |
1.475,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
20,00 |
1.020,00 |
Trần Thị Diễm |
55,00 |
865,00 |
Đặng Thị Hường |
5,00 |
337,50 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
170,00 |
3.680,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
45,00 |
1.260,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
90,00 |
2.692,50 |
Trần Thị Diễm |
65,00 |
1.815,00 |
Đặng Thị Hường |
10,00 |
280,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
71,50 |
2.596,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
22,00 |
693,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,50 |
247,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,50 |
110,00 |
Trần Thị Diễm |
126,50 |
3.283,50 |
Đặng Thị Hường |
11,00 |
291,50 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
40,50 |
1.273,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
36,00 |
1.543,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
67,50 |
2.241,00 |
Trần Thị Diễm |
40,50 |
1.291,50 |
Đặng Thị Hường |
9,00 |
238,50 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
36,00 |
690,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
366,00 |
3.882,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
48,00 |
1.110,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
270,00 |
Trần Thị Diễm |
210,00 |
4.518,00 |
Đặng Thị Hường |
18,00 |
832,50 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
92,00 |
1.812,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
36,00 |
833,60 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
56,00 |
2.224,00 |
Trần Thị Diễm |
52,00 |
704,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
160,00 |
2.385,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
90,00 |
1.435,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
50,00 |
1.947,50 |
Trần Thị Diễm |
115,00 |
2.910,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
80,00 |
1.655,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
180,00 |
4.735,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
90,00 |
2.458,00 |
Trần Thị Diễm |
135,00 |
2.685,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
28,00 |
740,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
488,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
72,00 |
1.224,00 |
Trần Thị Diễm |
76,00 |
1.192,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
84,00 |
1.440,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
40,00 |
820,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
180,00 |
2.776,00 |
Trần Thị Diễm |
100,00 |
1.156,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
76,00 |
822,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
72,00 |
2.099,20 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
56,00 |
880,00 |
Trần Thị Diễm |
84,00 |
2.620,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
75,00 |
1.385,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
75,00 |
1.930,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
115,00 |
2.005,00 |
Trần Thị Diễm |
130,00 |
2.945,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
140,00 |
1.900,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
56,00 |
924,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
80,00 |
1.660,00 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
660,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
27,00 |
774,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
45,00 |
2.266,20 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,50 |
517,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
171,00 |
4.442,85 |
Trần Thị Diễm |
202,50 |
3.195,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
20,00 |
420,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
28,00 |
768,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
54,00 |
1.466,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,00 |
212,00 |
Trần Thị Diễm |
34,00 |
1.286,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
40,00 |
480,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
92,00 |
1.332,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
68,00 |
1.606,00 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
916,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
32,00 |
552,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
40,00 |
1.140,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
64,00 |
1.644,00 |
Trần Thị Diễm |
232,00 |
3.068,00 |
|
|
|
|
|
|
|