|
|
9.2012 |
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
5,50 |
209,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
5,50 |
192,50 |
Võ Minh Trang |
11,00 |
165,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
5,50 |
176,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
19,50 |
422,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
78,00 |
2.015,00 |
Trần Thị Diễm |
13,00 |
520,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
6,50 |
188,50 |
Võ Minh Trang |
84,50 |
2.509,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
32,50 |
916,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
19,50 |
611,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
1.452,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
54,00 |
1.608,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
42,00 |
2.472,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
48,00 |
3.960,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,50 |
231,00 |
Võ Minh Trang |
5,50 |
82,50 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
120,00 |
1.780,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
885,00 |
Võ Minh Trang |
10,00 |
150,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
15,00 |
225,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
10,00 |
320,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
10,00 |
150,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
480,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
600,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
8,00 |
304,00 |
Võ Minh Trang |
40,00 |
936,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
308,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
245,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
511,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
42,00 |
1.806,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
21,00 |
1.155,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
224,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
245,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
231,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
42,00 |
567,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
1.760,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
360,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
8,00 |
120,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
24,00 |
496,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
72,00 |
1.476,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
360,00 |
Trần Thị Diễm |
42,00 |
660,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
1.800,00 |
Võ Minh Trang |
18,00 |
384,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
42,00 |
948,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
6,00 |
270,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
66,00 |
2.004,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
870,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
252,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.752,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
252,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
12,00 |
1.140,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
24,00 |
420,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
192,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
24,00 |
1.080,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
12,00 |
300,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
12,00 |
1.020,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Võ Minh Trang |
21,00 |
616,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
196,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
7,00 |
224,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
33,00 |
1.826,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
385,00 |
Trần Thị Diễm |
22,00 |
610,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
16,50 |
374,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
16,50 |
308,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
378,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
72,00 |
2.646,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
12,00 |
540,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
12,00 |
450,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,00 |
560,00 |
Trần Thị Diễm |
64,00 |
1.040,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
16,00 |
192,00 |
Võ Minh Trang |
72,00 |
1.648,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
20,00 |
355,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
6,50 |
247,00 |
Võ Minh Trang |
13,00 |
585,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
19,50 |
741,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Bùi Quỳnh Anh |
49,00 |
665,00 |
Võ Minh Trang |
14,00 |
1.106,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
105,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
210,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
12,00 |
234,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
12,00 |
180,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
1.236,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
180,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
390,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
90,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
18,00 |
612,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,50 |
82,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
346,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
5,50 |
247,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
27,50 |
1.028,50 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
27,50 |
819,50 |
Trần Thị Diễm |
11,00 |
302,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
22,00 |
467,50 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
11,00 |
148,50 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
21,00 |
868,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
525,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
21,00 |
616,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
26,00 |
793,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
26,00 |
351,00 |
Võ Minh Trang |
45,50 |
3.412,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
32,50 |
500,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
19,50 |
292,50 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
8,00 |
520,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,00 |
1.912,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
24,00 |
840,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
8,00 |
880,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
35,00 |
525,00 |
Trần Thị Diễm |
14,00 |
378,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
294,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
80,00 |
1.650,00 |
Võ Minh Trang |
65,00 |
1.630,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
5,00 |
160,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
10,00 |
265,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
95,00 |
4.720,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
1.442,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
630,00 |
Trần Thị Diễm |
21,00 |
385,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
21,00 |
343,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
532,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
455,00 |
|
|
|
|
|
|
|