|
|
7.2012 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,50 |
1.326,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
59,50 |
1.615,00 |
Trần Thị Diễm |
17,00 |
620,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
68,00 |
1.980,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
8,50 |
51,00 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
56,00 |
1.673,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
1.400,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
28,00 |
1.176,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
105,00 |
3.290,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
56,00 |
805,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
21,00 |
574,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
174,00 |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
492,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
24,00 |
660,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
14,00 |
210,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
196,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
28,00 |
1.407,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
14,00 |
315,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
595,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
48,00 |
560,00 |
Trần Thị Diễm |
80,00 |
2.280,00 |
Võ Minh Trang |
72,00 |
1.792,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
32,00 |
584,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
24,00 |
776,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
28,00 |
700,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
42,00 |
1.127,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
245,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
49,00 |
1.232,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,50 |
650,00 |
Trần Thị Diễm |
26,00 |
825,50 |
Võ Minh Trang |
13,00 |
435,50 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
16,00 |
448,00 |
Võ Minh Trang |
32,00 |
528,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
16,00 |
376,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Bùi Quỳnh Anh |
6,00 |
234,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
6,00 |
90,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
21,00 |
406,00 |
Trần Thị Diễm |
42,00 |
819,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
28,00 |
777,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
63,00 |
2.947,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
180,00 |
Trần Thị Diễm |
162,00 |
4.278,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
168,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
24,00 |
570,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
12,00 |
468,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
12,00 |
702,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
1.020,00 |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
180,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
36,00 |
2.232,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
24,00 |
570,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
65,00 |
1.202,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
19,50 |
1.326,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
13,00 |
494,00 |
Võ Minh Trang |
52,00 |
773,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
13,00 |
195,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
6,50 |
292,50 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
88,00 |
5.872,00 |
Võ Minh Trang |
176,00 |
6.000,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
64,00 |
1.904,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
72,00 |
1.672,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
8,00 |
256,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
1.169,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
245,00 |
Võ Minh Trang |
35,00 |
770,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
413,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
210,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
783,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
378,00 |
15.534,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
9,00 |
252,00 |
Võ Minh Trang |
18,00 |
1.125,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
90,00 |
1.719,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
54,00 |
1.530,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
70,00 |
2.653,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
896,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
28,00 |
420,00 |
Võ Minh Trang |
14,00 |
210,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
21,00 |
574,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
192,00 |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
486,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
210,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
6,00 |
186,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
60,00 |
1.596,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
720,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
24,00 |
360,00 |
Võ Minh Trang |
32,00 |
1.064,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
16,00 |
240,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
40,00 |
600,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
16,00 |
464,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
88,00 |
1.640,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
224,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
8,00 |
224,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
72,00 |
2.136,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
1.440,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
648,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
8,00 |
336,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
8,00 |
120,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
603,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
9,00 |
342,00 |
Võ Minh Trang |
72,00 |
1.386,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
45,00 |
2.250,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
108,00 |
2.160,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
9,00 |
342,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
1.764,00 |
127.584,00 |
Võ Minh Trang |
18,00 |
270,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
9,00 |
135,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
39,00 |
4.225,00 |
Trần Thị Diễm |
6,50 |
247,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
13,00 |
474,50 |
Võ Minh Trang |
26,00 |
754,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
13,00 |
2.353,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
7,00 |
210,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
42,00 |
1.638,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
497,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
14,00 |
3.094,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
959,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
70,00 |
5.026,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
1.504,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
48,00 |
1.360,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
120,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
56,00 |
1.488,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
32,00 |
1.168,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
48,00 |
624,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
67,50 |
2.062,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
7,50 |
112,50 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
2.700,00 |
Võ Minh Trang |
120,00 |
9.405,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
127,50 |
3.255,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
22,50 |
1.837,50 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
22,50 |
1.935,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
496,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,00 |
240,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
8,00 |
48,00 |
Võ Minh Trang |
24,00 |
448,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
72,00 |
1.240,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
16,00 |
3.280,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
16,00 |
240,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
85,00 |
1.785,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,50 |
569,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
42,50 |
5.397,50 |
Võ Minh Trang |
25,50 |
425,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
17,00 |
510,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
8,50 |
127,50 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
8,50 |
289,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
16,00 |
240,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,00 |
1.200,00 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
888,00 |
Võ Minh Trang |
32,00 |
480,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
24,00 |
456,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
45,50 |
3.997,50 |
Võ Minh Trang |
19,50 |
292,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
6,50 |
188,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
19,50 |
936,00 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
13,00 |
409,50 |
|
|
|
|
|
|
|