|
|
10.2012 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
25,00 |
2.790,00 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,50 |
607,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
945,00 |
Trần Thị Diễm |
37,50 |
1.635,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
30,00 |
960,00 |
Võ Minh Trang |
60,00 |
1.725,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
22,50 |
1.110,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
22,50 |
1.005,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
894,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
1.170,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
18,00 |
438,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
18,00 |
648,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
875,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
5,00 |
210,00 |
Võ Minh Trang |
5,00 |
160,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
5,00 |
190,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
25,00 |
440,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
25,00 |
645,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
56,00 |
1.696,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,00 |
280,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
256,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
80,00 |
2.176,00 |
Võ Minh Trang |
64,00 |
1.960,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
104,00 |
2.640,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
64,00 |
1.840,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
56,00 |
2.096,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
40,00 |
1.765,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
25,00 |
725,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
960,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
40,00 |
845,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
75,00 |
2.335,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
1.080,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
78,00 |
3.846,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
54,00 |
1.458,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
36,00 |
1.164,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
65,00 |
2.865,00 |
Trần Thị Diễm |
10,00 |
320,00 |
Võ Minh Trang |
5,00 |
175,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
5,00 |
115,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
10,00 |
270,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
315,00 |
Võ Minh Trang |
77,00 |
5.012,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
105,00 |
5.047,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
70,00 |
4.774,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
98,00 |
3.017,00 |
Trần Thị Diễm |
140,00 |
1.890,00 |
Võ Minh Trang |
42,00 |
1.673,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
21,00 |
945,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
63,00 |
3.094,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
210,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
1.200,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
282,00 |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
384,00 |
Võ Minh Trang |
48,00 |
1.680,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
12,00 |
180,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
28,00 |
651,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
1.036,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
42,00 |
1.141,00 |
Võ Minh Trang |
28,00 |
511,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
42,00 |
2.863,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
28,00 |
1.064,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
98,00 |
6.230,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
27,50 |
1.017,50 |
Trần Thị Diễm |
71,50 |
2.128,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
22,00 |
456,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
38,50 |
1.248,50 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
192,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
528,00 |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
372,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
120,00 |
3.636,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
12,00 |
354,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
486,00 |
8.340,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
708,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
624,00 |
46.434,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
36,00 |
882,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
30,00 |
630,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
35,00 |
896,00 |
Võ Minh Trang |
14,00 |
210,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
14,00 |
588,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
861,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
245,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
28,00 |
1.064,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
71,50 |
1.083,50 |
Trần Thị Diễm |
33,00 |
533,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
66,00 |
2.783,00 |
Võ Minh Trang |
33,00 |
1.540,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
55,00 |
1.628,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
33,00 |
588,50 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
555,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
1.200,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,50 |
240,00 |
Võ Minh Trang |
7,50 |
45,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
30,00 |
450,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
30,00 |
2.025,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
120,00 |
5.880,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
14,00 |
210,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
28,00 |
511,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
693,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
14,00 |
210,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
539,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
266,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
14,00 |
189,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
14,00 |
210,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
114,00 |
2.502,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
744,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
162,00 |
11.556,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
204,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
36,00 |
636,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
12,00 |
276,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
12,00 |
582,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
13,00 |
455,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
39,00 |
1.072,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
26,00 |
455,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
32,50 |
552,50 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
16,00 |
240,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,00 |
3.920,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
32,00 |
480,00 |
Võ Minh Trang |
8,00 |
96,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
32,00 |
800,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
8,00 |
120,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5,50 |
209,00 |
Trần Thị Diễm |
33,00 |
704,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
49,50 |
1.397,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
22,00 |
715,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
38,50 |
1.617,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
402,00 |
Trần Thị Diễm |
54,00 |
1.014,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
6,00 |
180,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
6,00 |
168,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
300,00 |
Trần Thị Diễm |
6,00 |
174,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
6,00 |
174,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
18,00 |
570,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
18,00 |
1.212,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
30,00 |
1.512,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
658,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
1.470,00 |
Trần Thị Diễm |
56,00 |
1.358,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
14,00 |
210,00 |
Võ Minh Trang |
49,00 |
2.324,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
7,00 |
105,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
7,00 |
224,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
28,00 |
420,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
28,00 |
595,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
7,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
609,00 |
Võ Minh Trang |
14,00 |
315,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
42,00 |
749,00 |
Lê Lâm Ngọc Phương |
21,00 |
644,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
70,00 |
1.722,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
455,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
637,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
63,00 |
2.926,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
7,00 |
294,00 |
|
|
|
|
|
|
|