|
|
6.2011 |
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
10,00 |
245,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
25,00 |
1.075,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
40,00 |
1.700,00 |
Trần Thị Diễm |
50,00 |
1.455,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
9,00 |
135,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
13,50 |
445,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
58,50 |
2.092,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
31,50 |
360,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
49,50 |
880,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
11,00 |
165,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
33,00 |
588,50 |
Trần Thị Diễm |
33,00 |
1.045,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
5,50 |
231,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,50 |
192,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
5,50 |
440,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,50 |
154,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
88,00 |
2.134,00 |
Trần Thị Diễm |
11,00 |
192,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
5,50 |
192,50 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
55,00 |
1.573,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
27,50 |
742,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
27,50 |
836,00 |
Trần Thị Diễm |
49,50 |
968,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
27,50 |
1.243,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
18,00 |
90,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
84,00 |
1.884,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
114,00 |
3.552,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
672,00 |
Trần Thị Diễm |
132,00 |
6.150,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
18,00 |
498,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
25,00 |
625,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
15,00 |
600,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5,00 |
425,00 |
Trần Thị Diễm |
165,00 |
6.080,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
25,00 |
665,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
36,00 |
540,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
31,50 |
715,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
796,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
4,50 |
67,50 |
Trần Thị Diễm |
27,00 |
1.102,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
9,00 |
495,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,50 |
82,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
88,00 |
2.178,00 |
Trần Thị Diễm |
55,00 |
2.062,50 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
18,00 |
400,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
13,50 |
517,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
9,00 |
283,50 |
Trần Thị Diễm |
9,00 |
225,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
13,50 |
337,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
76,50 |
1.674,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
31,50 |
814,50 |
Trần Thị Diễm |
22,50 |
724,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
36,00 |
1.246,50 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
10,00 |
350,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
60,00 |
2.285,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
15,00 |
350,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15,00 |
460,00 |
Trần Thị Diễm |
65,00 |
1.890,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
15,00 |
420,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
28,00 |
784,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
12,00 |
272,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,00 |
212,00 |
Trần Thị Diễm |
32,00 |
1.628,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,50 |
936,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
742,50 |
Trần Thị Diễm |
45,00 |
1.327,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
9,00 |
135,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
40,00 |
1.040,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
15,00 |
225,00 |
Trần Thị Diễm |
15,00 |
390,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
35,00 |
1.160,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
11,00 |
495,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
60,50 |
1.166,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,50 |
561,00 |
Trần Thị Diễm |
5,50 |
82,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
11,00 |
313,50 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
13,50 |
256,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
45,00 |
994,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
4,50 |
171,00 |
Trần Thị Diễm |
9,00 |
135,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
33,00 |
385,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
77,00 |
1.815,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
935,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
36,00 |
1.782,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
336,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
468,00 |
Phạm Như Quỳnh |
18,00 |
1.152,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
180,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
12,00 |
180,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
36,00 |
786,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
786,00 |
Trần Thị Diễm |
108,00 |
2.766,00 |
Phạm Như Quỳnh |
24,00 |
588,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
6,00 |
450,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
44,00 |
1.016,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
4,00 |
72,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
620,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
952,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
24,00 |
620,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
108,00 |
3.288,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
12,00 |
420,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
90,00 |
2.496,00 |
Trần Thị Diễm |
72,00 |
2.364,00 |
Phạm Như Quỳnh |
12,00 |
180,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
11,00 |
165,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
66,00 |
2.029,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,50 |
819,50 |
Phạm Như Quỳnh |
5,50 |
165,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
16,50 |
467,50 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
49,50 |
715,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
44,00 |
786,50 |
Trần Thị Diễm |
27,50 |
440,00 |
Phạm Như Quỳnh |
11,00 |
165,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
60,00 |
1.795,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
5,00 |
175,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
200,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
10,00 |
285,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
885,00 |
Phạm Như Quỳnh |
5,00 |
190,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
60,00 |
2.076,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
12,00 |
282,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
1.080,00 |
Trần Thị Diễm |
42,00 |
1.194,00 |
Phạm Như Quỳnh |
6,00 |
90,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
55,00 |
1.034,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
49,50 |
1.001,00 |
Trần Thị Diễm |
33,00 |
1.078,00 |
Phạm Như Quỳnh |
159,50 |
2.893,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
11,00 |
165,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
264,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
12,00 |
180,00 |
Phạm Như Quỳnh |
42,00 |
2.058,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
6,00 |
180,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
180,00 |
5.202,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
984,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
1.668,00 |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
600,00 |
Phạm Như Quỳnh |
24,00 |
594,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
132,00 |
4.086,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
5,50 |
82,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
11,00 |
550,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
104,50 |
2.673,00 |
Trần Thị Diễm |
38,50 |
1.050,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
16,50 |
374,00 |
|
|
|
|
|
|
|