|
|
9.2010 |
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
16,50 |
313,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
16,50 |
220,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
27,50 |
880,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
319,00 |
Trần Thị Diễm |
82,50 |
2.552,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
115,50 |
3.737,25 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
30,00 |
806,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
215,00 |
4.645,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
50,00 |
1.184,00 |
Trần Thị Diễm |
20,00 |
100,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
55,00 |
2.100,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
13,50 |
270,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
67,50 |
1.669,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
792,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
22,50 |
819,00 |
Trần Thị Diễm |
63,00 |
1.552,50 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
103,50 |
1.498,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
72,00 |
1.422,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
31,50 |
670,50 |
Trần Thị Diễm |
207,00 |
4.621,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
54,00 |
1.053,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
72,00 |
1.588,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,00 |
120,00 |
Trần Thị Diễm |
188,00 |
2.352,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
52,00 |
1.563,20 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
20,00 |
760,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
135,00 |
3.625,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
55,00 |
958,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
110,00 |
2.545,00 |
Trần Thị Diễm |
20,00 |
695,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
36,00 |
1.428,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
30,00 |
630,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
402,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
2.307,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
24,00 |
348,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
80,00 |
2.472,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
880,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
1.634,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
32,00 |
740,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
35,00 |
1.150,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,00 |
125,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5,00 |
75,00 |
Trần Thị Diễm |
35,00 |
835,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
25,00 |
705,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
20,00 |
275,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
10,00 |
320,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
70,00 |
1.640,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
85,00 |
4.266,00 |
Trần Thị Diễm |
45,00 |
820,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
15,00 |
465,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
45,00 |
747,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
35,00 |
840,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
40,00 |
865,00 |
Trần Thị Diễm |
80,00 |
1.787,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
15,00 |
232,50 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
54,00 |
2.002,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
58,50 |
1.413,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
9,00 |
90,00 |
Trần Thị Diễm |
27,00 |
553,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
94,50 |
1.977,75 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
121,50 |
2.137,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
495,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
49,50 |
2.063,25 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
40,50 |
1.161,00 |
Trần Thị Diễm |
103,50 |
2.308,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
36,00 |
1.638,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
31,50 |
742,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
4,50 |
130,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
87,75 |
2.297,25 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
1.188,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
60,75 |
1.296,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,00 |
75,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
80,00 |
2.127,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
10,00 |
150,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
130,00 |
3.415,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
50,00 |
985,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
45,00 |
500,00 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
900,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
5,00 |
75,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
15,00 |
225,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
10,00 |
125,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
65,00 |
2.185,00 |
Trần Thị Diễm |
10,00 |
700,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
15,00 |
275,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,00 |
919,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,00 |
75,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
10,00 |
150,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
64,00 |
1.240,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
56,00 |
1.084,00 |
Trần Thị Diễm |
32,00 |
1.015,80 |
Lê Thị Phương Thảo |
36,00 |
794,40 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,50 |
1.813,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
4,50 |
202,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
13,50 |
279,00 |
Trần Thị Diễm |
58,50 |
1.390,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
54,00 |
2.808,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
108,00 |
2.604,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
30,00 |
600,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
756,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.122,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
42,00 |
1.098,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
50,00 |
985,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
10,00 |
405,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
50,00 |
1.035,00 |
Trần Thị Diễm |
155,00 |
2.026,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
10,00 |
500,00 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,00 |
900,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,00 |
50,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
35,00 |
1.100,00 |
Trần Thị Diễm |
20,00 |
340,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
58,50 |
1.332,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
67,50 |
1.678,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
58,50 |
2.146,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
13,50 |
351,00 |
Trần Thị Diễm |
49,50 |
760,50 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
24,00 |
348,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
510,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
420,00 |
Trần Thị Diễm |
72,00 |
1.500,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
417,15 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
36,00 |
963,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
76,50 |
2.399,40 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
540,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
22,50 |
562,50 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
67,50 |
814,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
517,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
27,00 |
765,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
4,50 |
67,50 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
24,00 |
616,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,00 |
200,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
20,00 |
380,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
31,50 |
882,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
81,00 |
1.641,38 |
Trần Thị Diễm |
108,00 |
866,70 |
Lê Thị Phương Thảo |
18,00 |
990,00 |
|
|
|
|
|
|
|