|
|
6.2010 |
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
55,00 |
618,75 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
104,50 |
1.681,35 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
33,00 |
649,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
5,50 |
110,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
220,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
11,00 |
1.045,00 |
Ngô Thị Hường |
16,50 |
412,50 |
Trần Thị Diễm |
11,00 |
159,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
11,00 |
352,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
38,50 |
786,50 |
Nguyễn Thị Thơm |
93,50 |
2.524,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
165,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
33,00 |
594,00 |
Ngô Thị Hường |
5,50 |
82,50 |
Trần Thị Diễm |
385,00 |
7.697,25 |
Lê Thị Phương Thảo |
11,00 |
165,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
112,50 |
1.777,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
7,50 |
75,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
67,50 |
2.100,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
450,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
52,50 |
1.035,00 |
Ngô Thị Hường |
37,50 |
487,50 |
Trần Thị Diễm |
7,50 |
150,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
45,00 |
1.432,50 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
5,00 |
425,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
80,00 |
2.969,25 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
20,00 |
395,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
45,00 |
1.280,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
65,00 |
1.357,50 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
40,00 |
125,00 |
Trần Thị Diễm |
10,00 |
200,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
40,50 |
817,07 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
40,50 |
1.176,75 |
Nguyễn Thị Thơm |
58,50 |
1.368,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
4,50 |
144,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
28,00 |
828,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
8,00 |
272,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
71,50 |
1.072,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
22,00 |
346,50 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
11,00 |
275,00 |
Ngô Thị Hường |
60,50 |
887,70 |
Trần Thị Diễm |
181,50 |
8.162,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
20,00 |
430,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
16,00 |
204,00 |
Ngô Thị Hường |
4,00 |
40,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
22,50 |
513,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
4,50 |
45,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
45,00 |
1.485,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
9,00 |
135,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
4,50 |
67,50 |
Ngô Thị Hường |
9,00 |
171,00 |
Trần Thị Diễm |
9,00 |
405,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
20,00 |
468,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
20,00 |
220,00 |
Ngô Thị Hường |
24,00 |
236,00 |
Trần Thị Diễm |
16,00 |
424,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
99,00 |
3.053,05 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
33,00 |
968,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,00 |
621,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5,50 |
302,50 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
5,50 |
137,50 |
Ngô Thị Hường |
35,50 |
1.131,00 |
Trần Thị Diễm |
27,50 |
698,50 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
38,50 |
861,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
21,00 |
1.023,75 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
33,50 |
396,25 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
21,00 |
596,75 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
14,00 |
910,00 |
Trần Thị Diễm |
24,50 |
1.071,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
6,50 |
162,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
9,75 |
231,40 |
Nguyễn Thị Thơm |
13,00 |
910,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
13,00 |
260,00 |
Ngô Thị Hường |
16,25 |
458,90 |
Trần Thị Diễm |
19,50 |
598,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Thơm |
36,00 |
787,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
13,50 |
436,50 |
Ngô Thị Hường |
18,00 |
270,00 |
Trần Thị Diễm |
67,50 |
2.011,50 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
30,00 |
995,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
35,00 |
1.442,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
35,00 |
532,85 |
Nguyễn Thị Thơm |
40,00 |
585,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
10,00 |
950,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
5,00 |
75,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
52,00 |
1.497,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
44,00 |
1.188,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
22,00 |
275,00 |
Ngô Thị Hường |
5,50 |
55,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
600,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
4,00 |
40,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
4,00 |
128,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
8,00 |
120,00 |
Trần Thị Diễm |
8,00 |
208,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
13,50 |
148,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
900,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
648,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
22,50 |
922,50 |
Ngô Thị Hường |
45,00 |
814,50 |
Trần Thị Diễm |
4,50 |
45,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Thơm |
38,50 |
1.184,75 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
73,50 |
1.769,25 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
17,50 |
766,50 |
Trần Thị Diễm |
42,00 |
752,50 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
24,00 |
684,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
4,00 |
90,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
4,00 |
60,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
13,50 |
202,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
13,50 |
508,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
9,00 |
204,30 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
13,50 |
168,75 |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
418,50 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
11,00 |
308,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
44,00 |
797,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
22,00 |
561,55 |
Nguyễn Thị Thơm |
33,00 |
781,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
11,00 |
368,50 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
27,50 |
562,10 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
7,00 |
199,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
7,00 |
315,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
38,50 |
1.008,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
56,00 |
1.790,95 |
Ngô Thị Hường |
154,00 |
2.412,55 |
Trần Thị Diễm |
52,50 |
1.239,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
27,00 |
666,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
4,50 |
78,75 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
49,50 |
2.194,20 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
36,00 |
607,50 |
Ngô Thị Hường |
18,00 |
420,75 |
Trần Thị Diễm |
36,00 |
666,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
16,50 |
484,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
55,00 |
1.383,25 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
154,00 |
2.717,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
22,00 |
440,00 |
Ngô Thị Hường |
16,50 |
561,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
18,00 |
504,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
360,00 |
Nguyễn Thị Thơm |
27,00 |
751,50 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
18,00 |
297,00 |
Ngô Thị Hường |
4,50 |
112,50 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
4,00 |
112,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,00 |
424,00 |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
4,00 |
116,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
600,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
30,00 |
576,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
384,00 |
Ngô Thị Hường |
12,00 |
840,00 |
Trần Thị Diễm |
96,00 |
3.180,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
139,50 |
1.759,50 |
Ngô Thị Hường |
4,50 |
67,50 |
Trần Thị Diễm |
13,50 |
513,00 |
|
|
|
|
|
|
|