|
|
10.2010 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
126,00 |
3.350,25 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
67,50 |
1.398,60 |
Trần Thị Diễm |
121,50 |
3.186,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
36,00 |
551,70 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
36,00 |
943,65 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
60,00 |
1.113,60 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
112,00 |
2.932,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
128,00 |
2.564,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
1.980,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
93,50 |
3.261,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
71,50 |
2.282,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
27,50 |
632,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
77,00 |
2.227,50 |
Trần Thị Diễm |
5,50 |
137,50 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
11,00 |
495,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
44,00 |
2.337,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
38,50 |
1.380,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
82,50 |
973,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
49,50 |
1.314,50 |
Trần Thị Diễm |
77,00 |
1.402,50 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
44,00 |
770,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
15,00 |
225,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
15,00 |
375,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
30,00 |
510,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
730,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
35,00 |
793,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
72,00 |
2.358,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
54,00 |
1.057,80 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
90,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
486,00 |
Trần Thị Diễm |
42,00 |
936,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
24,00 |
540,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
275,00 |
7.172,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
55,00 |
1.002,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
25,00 |
560,00 |
Trần Thị Diễm |
75,00 |
1.790,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
15,00 |
407,50 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
55,00 |
785,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
5,00 |
75,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
85,00 |
1.966,50 |
Trần Thị Diễm |
105,00 |
2.805,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
40,00 |
1.975,75 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
175,00 |
3.341,75 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
80,00 |
1.909,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
35,00 |
670,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
1.830,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
105,00 |
2.808,75 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
108,00 |
3.177,60 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
68,00 |
2.248,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
760,00 |
Trần Thị Diễm |
136,00 |
3.690,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
908,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8,00 |
240,00 |
Trần Thị Diễm |
4,00 |
196,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
24,00 |
562,40 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
40,00 |
812,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,00 |
1.018,00 |
Trần Thị Diễm |
116,00 |
2.120,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
40,00 |
606,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
95,00 |
2.420,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
95,00 |
2.360,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
75,00 |
2.790,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
76,00 |
1.564,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
44,00 |
1.192,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
20,00 |
1.236,00 |
Trần Thị Diễm |
16,00 |
416,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
16,00 |
384,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
90,00 |
1.080,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
45,00 |
1.010,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
10,00 |
370,00 |
Trần Thị Diễm |
35,00 |
1.385,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
15,00 |
800,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
9,00 |
202,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
49,50 |
1.170,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
9,00 |
135,00 |
Trần Thị Diễm |
103,50 |
2.056,50 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
40,50 |
885,60 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
52,00 |
650,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
19,50 |
520,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
58,50 |
2.470,00 |
Trần Thị Diễm |
45,50 |
780,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
19,50 |
611,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
22,00 |
220,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
77,00 |
4.339,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
66,00 |
786,50 |
Trần Thị Diễm |
16,50 |
610,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
38,50 |
599,50 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
84,00 |
2.172,00 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
42,00 |
420,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
480,00 |
Trần Thị Diễm |
6,00 |
192,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
12,00 |
540,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
22,00 |
275,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
33,00 |
786,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
49,50 |
682,00 |
Trần Thị Diễm |
44,00 |
522,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
16,50 |
313,50 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
33,00 |
687,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
38,50 |
809,60 |
Trần Thị Diễm |
22,00 |
396,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
5,50 |
82,50 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
55,00 |
977,63 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
66,00 |
1.302,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
54,00 |
720,00 |
Trần Thị Diễm |
30,00 |
510,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
60,00 |
1.254,00 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
78,00 |
2.010,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
52,00 |
981,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
45,50 |
1.085,50 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
32,50 |
487,50 |
Trần Thị Diễm |
78,00 |
2.275,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
39,00 |
1.098,50 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
13,00 |
432,25 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
18,00 |
326,40 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
6,00 |
90,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
12,00 |
582,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
624,00 |
Trần Thị Diễm |
54,00 |
1.341,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
36,00 |
612,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
20,00 |
480,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
15,00 |
800,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
35,00 |
700,00 |
Trần Thị Diễm |
45,00 |
1.380,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
75,00 |
1.625,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
4,50 |
202,50 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
9,00 |
211,50 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
411,75 |
Lê Thị Phương Thảo |
45,00 |
1.170,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
94,50 |
1.509,75 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
720,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
840,60 |
Trần Thị Diễm |
18,00 |
540,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
32,00 |
596,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
692,00 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
604,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
24,00 |
612,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
196,00 |
3.515,20 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
48,00 |
833,20 |
Trần Thị Diễm |
40,00 |
976,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
24,00 |
372,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
166,50 |
2.518,20 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
31,50 |
693,00 |
Trần Thị Diễm |
72,00 |
1.291,50 |
Lê Thị Phương Thảo |
58,50 |
2.049,30 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Lý Cẩm Vân |
66,00 |
1.753,80 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
78,00 |
2.748,00 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
114,00 |
2.367,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
930,00 |
Trần Thị Diễm |
66,00 |
1.380,00 |
Lê Thị Phương Thảo |
24,00 |
918,00 |
|
|
|
|
|
|
|