12.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.12.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
8.92 |
|
|
3. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
8.74 |
|
|
4. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
8.62 |
|
|
5. |
|
Võ Minh Trang |
|
8.18 |
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.44 |
|
|
7. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
5.00 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
11.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.11.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
9.99 |
|
|
2. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
9.63 |
|
|
3. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.01 |
|
|
4. |
|
Võ Minh Trang |
|
8.64 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
8.51 |
|
|
6. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
8.48 |
|
|
7. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
4.91 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
10.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.10.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
8.42 |
|
|
3. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
7.69 |
|
|
4. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
6.70 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.28 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
9.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.9.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.03 |
|
|
3. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
8.77 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.85 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
7.04 |
|
|
6. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
4.89 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
8.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.8.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
8.21 |
|
|
3. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
7.78 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.45 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.65 |
|
|
6. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
4.08 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
7.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.7.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.98 |
|
|
2. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
9.57 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
8.07 |
|
|
4. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
6.39 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.00 |
|
|
6. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
6.00 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
6.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.6.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
8.59 |
|
|
|
|
4. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
6.19 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
5.87 |
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.65 |
|
|
7. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
3.33 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
5.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.5.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.15 |
|
|
3. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
7.46 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.59 |
|
|
5. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
6.42 |
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.74 |
|
|
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
4.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.4.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.36 |
|
|
3. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.68 |
|
|
4. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
7.37 |
|
|
|
|
6. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
7.20 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
3.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.3.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
9.03 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
7.61 |
|
|
4. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
7.48 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.48 |
|
|
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
2.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 28.2.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.65 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
9.14 |
|
|
3. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
8.93 |
|
|
4. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
8.09 |
|
|
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.95 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
1.2011 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.1.2011 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.79 |
|
|
2. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
9.42 |
|
|
3. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
9.28 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.38 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
7.23 |
|
|
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
|