|
|
1.2012 |
Ngày 31 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
270,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
54,00 |
1.440,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
78,00 |
2.370,00 |
Võ Minh Trang |
30,00 |
450,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
30,00 |
870,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
24,00 |
648,00 |
|
|
Ngày 30 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
84,00 |
2.275,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
84,00 |
2.030,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
35,00 |
1.407,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
98,00 |
2.450,00 |
|
|
Ngày 29 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
54,00 |
900,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30,00 |
990,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
378,00 |
Võ Minh Trang |
36,00 |
888,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
18,00 |
594,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
6,00 |
426,00 |
|
|
Ngày 28 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
15,00 |
360,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
60,00 |
1.735,00 |
Võ Minh Trang |
25,00 |
795,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
10,00 |
335,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
60,00 |
1.735,00 |
|
|
Ngày 27 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
420,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
36,00 |
942,00 |
Võ Minh Trang |
60,00 |
1.290,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
60,00 |
1.662,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
30,00 |
978,00 |
|
|
Ngày 26 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
91,00 |
1.794,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
65,00 |
2.730,00 |
Trần Thị Diễm |
6,50 |
227,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
45,50 |
1.332,50 |
Võ Minh Trang |
26,00 |
734,50 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
32,50 |
1.007,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
13,00 |
130,00 |
|
|
Ngày 25 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Bùi Quỳnh Anh |
48,00 |
1.701,00 |
Võ Minh Trang |
36,00 |
1.041,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
21,00 |
570,00 |
|
|
Ngày 24 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
12,00 |
555,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
75,00 |
2.079,00 |
Võ Minh Trang |
57,00 |
1.620,00 |
|
|
Ngày 23 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
450,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
14,00 |
1.330,00 |
|
|
Ngày 22 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
15,00 |
675,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
15,00 |
285,00 |
|
|
Ngày 21 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
42,00 |
1.152,00 |
Trần Thị Diễm |
33,00 |
306,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
24,00 |
651,00 |
|
|
Ngày 20 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
14,00 |
140,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
21,00 |
1.155,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
1.365,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
245,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
350,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
35,00 |
1.001,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
21,00 |
756,00 |
|
|
Ngày 19 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
72,00 |
1.002,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
522,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
156,00 |
Võ Minh Trang |
48,00 |
600,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
60,00 |
1.320,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
18,00 |
450,00 |
|
|
Ngày 18 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
156,00 |
4.428,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.692,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
150,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
18,00 |
402,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
48,00 |
1.272,00 |
|
|
Ngày 17 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
36,00 |
972,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
6,00 |
192,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
54,00 |
1.260,00 |
Võ Minh Trang |
36,00 |
2.178,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
90,00 |
1.344,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
18,00 |
666,00 |
|
|
Ngày 16 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
10,00 |
145,00 |
Trần Thị Diễm |
45,00 |
1.215,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
15,00 |
250,00 |
Võ Minh Trang |
10,00 |
350,00 |
|
|
Ngày 15 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
1.204,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
161,00 |
7.056,00 |
Trần Thị Diễm |
35,00 |
1.617,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
84,00 |
1.323,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
196,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
112,00 |
3.367,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
140,00 |
3.584,00 |
|
|
Ngày 14 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
756,00 |
Trần Thị Diễm |
66,00 |
1.818,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
66,00 |
1.878,00 |
Võ Minh Trang |
66,00 |
2.256,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
6,00 |
210,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
24,00 |
180,00 |
|
|
Ngày 13 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
84,00 |
2.970,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
846,00 |
Trần Thị Diễm |
12,00 |
456,00 |
Võ Minh Trang |
6,00 |
192,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
24,00 |
408,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
6,00 |
228,00 |
|
|
Ngày 12 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
6,00 |
210,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
24,00 |
702,00 |
Trần Thị Diễm |
24,00 |
822,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
30,00 |
798,00 |
Võ Minh Trang |
42,00 |
1.836,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
66,00 |
1.314,00 |
|
|
Ngày 11 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
24,00 |
798,00 |
Trần Thị Diễm |
48,00 |
1.104,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
12,00 |
402,00 |
Võ Minh Trang |
24,00 |
522,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
6,00 |
270,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
48,00 |
780,00 |
|
|
Ngày 10 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
16,50 |
478,50 |
Trần Thị Diễm |
27,50 |
968,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
11,00 |
247,50 |
Võ Minh Trang |
27,50 |
506,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
77,00 |
2.326,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
27,50 |
660,00 |
|
|
Ngày 9 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
91,00 |
2.093,00 |
Trần Thị Diễm |
78,00 |
3.659,50 |
Bùi Quỳnh Anh |
26,00 |
624,00 |
Võ Minh Trang |
32,50 |
1.573,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
13,00 |
416,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
26,00 |
851,50 |
|
|
Ngày 8 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
18,00 |
618,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
36,00 |
870,00 |
Trần Thị Diễm |
90,00 |
3.336,00 |
Võ Minh Trang |
24,00 |
300,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
30,00 |
846,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
42,00 |
2.514,00 |
|
|
Ngày 7 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
84,00 |
2.044,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
7,00 |
224,00 |
Trần Thị Diễm |
105,00 |
2.618,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
42,00 |
1.820,00 |
Võ Minh Trang |
7,00 |
315,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
119,00 |
1.694,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
42,00 |
1.351,00 |
|
|
Ngày 6 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
56,00 |
1.407,00 |
Trần Thị Diễm |
56,00 |
1.106,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
35,00 |
994,00 |
Võ Minh Trang |
105,00 |
1.897,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
14,00 |
140,00 |
|
|
Ngày 5 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
455,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
7,00 |
525,00 |
Trần Thị Diễm |
28,00 |
280,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
63,00 |
2.191,00 |
Võ Minh Trang |
21,00 |
560,00 |
|
|
Ngày 4 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
49,00 |
1.225,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
14,00 |
210,00 |
Trần Thị Diễm |
14,00 |
294,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
7,00 |
266,00 |
Võ Minh Trang |
42,00 |
1.127,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
28,00 |
1.036,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
14,00 |
210,00 |
|
|
Ngày 3 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
44,00 |
1.122,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
33,00 |
682,00 |
Trần Thị Diễm |
115,50 |
2.420,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
11,00 |
368,50 |
Trần Ngọc Quỳnh |
16,50 |
330,00 |
|
|
Ngày 2 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
42,00 |
762,00 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
18,00 |
510,00 |
Trần Thị Diễm |
60,00 |
3.264,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
6,00 |
180,00 |
Võ Minh Trang |
24,00 |
954,00 |
Trần Ngọc Quỳnh |
66,00 |
2.760,00 |
|
|
Ngày 1 |
HỌ TÊN NHÂN VIÊN |
CHỈ SỐ
BÁN HÀNG
|
DOANH SỐ
BÁN HÀNG |
Phạm Thị Thanh Thảo |
45,00 |
825,00 |
Trần Thị Diễm |
145,00 |
6.830,00 |
Bùi Quỳnh Anh |
35,00 |
1.240,00 |
Võ Minh Trang |
5,00 |
210,00 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
30,00 |
515,00 |
|
|
|
|
|
|
|