12.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.12.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
9.22 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
8.00 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.28 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.96 |
|
|
5. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
5.60 |
|
|
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
11.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.11.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.15 |
|
|
3. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.94 |
|
|
4. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
7.33 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.84 |
|
|
6. |
|
Nguyễn Thị Bảo Anh |
|
3.96 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
10.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.10.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
7.93 |
|
|
3. |
|
Trần Thị Diễm |
|
7.60 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.07 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.84 |
|
|
6. |
|
Nguyễn Thị Bảo Anh |
|
5.54 |
|
|
7. |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
5.31 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
9.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.9.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
8.78 |
|
|
3. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
8.44 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.68 |
|
|
5. |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
6.47 |
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.84 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
8.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.8.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
9.99 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.13 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.45 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.20 |
|
|
5. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
5.30 |
|
|
6. |
|
Nguyễn Thị Thơm |
|
4.67 |
|
|
7. |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
3.52 |
|
|
8. |
|
Ngô Thị Hường |
|
1.80 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
7.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.7.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
9.95 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.21 |
|
|
3. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
9.11 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
8.18 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Thơm |
|
7.23 |
|
|
6. |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
5.57 |
|
|
7. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
5.34 |
|
|
8. |
|
Ngô Thị Hường |
|
4.70 |
|
|
9. |
|
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
|
1.75 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
6.2010 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.6.2010 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Thơm |
|
6.31 |
|
|
3. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.23 |
|
|
4. |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
6.09 |
|
|
5. |
|
Lý Cẩm Vân |
|
5.82 |
|
|
6. |
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
|
4.97 |
|
|
7. |
|
Huỳnh Ngọc Phương Anh |
|
4.78 |
|
|
8. |
|
Ngô Thị Hường |
|
4.24 |
|
|
9. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
4.18 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
|