11.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 23.11.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
9.67 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
9.29 |
|
|
3. |
|
Trần Thị Diễm |
|
8.67 |
|
|
4. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
7.92 |
|
|
5. |
|
Võ Minh Trang |
|
6.81 |
|
|
6. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.20 |
|
|
7. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
3.77 |
|
|
8. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
3.28 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
10.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.10.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
6.69 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
4.55 |
|
|
4. |
|
Trần Thị Diễm |
|
3.74 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
3.44 |
|
|
6. |
|
Võ Minh Trang |
|
3.07 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
3.06 |
|
|
8. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
2.80 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
9.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.9.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
9.89 |
|
|
2. |
|
Võ Minh Trang |
|
9.05 |
|
|
3. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
7.93 |
|
|
4. |
|
Trần Thị Diễm |
|
7.36 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.55 |
|
|
6. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
6.04 |
|
|
7. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
5.83 |
|
|
8. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
4.82 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
8.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.8.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
8.44 |
|
|
3. |
|
Võ Minh Trang |
|
6.43 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
6.26 |
|
|
5. |
|
Trần Thị Diễm |
|
5.47 |
|
|
6. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
4.19 |
|
|
7. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
3.94 |
|
|
8. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
3.59 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
7.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.7.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
3.33 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
3.08 |
|
|
4. |
|
Võ Minh Trang |
|
2.83 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
2.38 |
|
|
6. |
|
Trần Thị Diễm |
|
2.18 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
1.74 |
|
|
8. |
|
Nguyễn Thị Kim Hương |
|
1.37 |
|
|
9. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
1.19 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
6.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.6.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
9.95 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
7.47 |
|
|
3. |
|
Trần Thị Diễm |
|
7.38 |
|
|
4. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
6.79 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.73 |
|
|
6. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
5.79 |
|
|
7. |
|
Võ Minh Trang |
|
3.77 |
|
|
8. |
|
Lê Lâm Ngọc Phương |
|
2.87 |
|
|
9. |
|
Nguyễn Thị Kim Hương |
|
2.04 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
5.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.5.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
9.65 |
|
|
2. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
8.52 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.70 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.00 |
|
|
5. |
|
Trần Thị Diễm |
|
5.31 |
|
|
6. |
|
Võ Minh Trang |
|
5.11 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
3.42 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
4.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 30.4.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
8.88 |
|
|
3. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
7.90 |
|
|
4. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.43 |
|
|
5. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
6.33 |
|
|
6. |
|
Võ Minh Trang |
|
6.06 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
4.89 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
3.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.3.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
9.91 |
|
|
2. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
8.37 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
7.39 |
|
|
4. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
7.04 |
|
|
5. |
|
Võ Minh Trang |
|
6.72 |
|
|
6. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
6.58 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
4.20 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
2.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 29.2.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Trần Thị Diễm |
|
8.10 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
7.73 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
6.77 |
|
|
5. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
6.49 |
|
|
6. |
|
Võ Minh Trang |
|
5.74 |
|
|
7. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
4.33 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
1.2012 |
|
|
|
|
|
Đã cập nhật số liệu đến hết ngày 31.1.2012 |
Màu hồng: Xuất sắc (> 1.75 X) |
Màu xanh lá cây: Trên mức yêu cầu (1.25 X - 1.75 X) |
Màu xanh lục:
Đạt mức yêu cầu (0.75 X - 1.25 X) |
Màu cam: Dưới mức yêu cầu (0.25 X - 0.75 X) |
Màu đỏ: Yếu (< 0.25 X) |
|
SỐ TT |
|
HỌ TÊN |
HÌNH ẢNH |
ĐIỂM |
|
|
1. |
|
Trần Thị Diễm |
|
10.00 |
|
|
2. |
|
Phạm Thị Thanh Thảo |
|
7.42 |
|
|
3. |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
|
7.32 |
|
|
4. |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
6.87 |
|
|
5. |
|
Bùi Quỳnh Anh |
|
6.66 |
|
|
6. |
|
Trần Ngọc Quỳnh |
|
5.92 |
|
|
7. |
|
Võ Minh Trang |
|
5.83 |
|
Xem chi tiết điểm bán hàng và điểm doanh số theo từng ngày trong tháng |
|
|